Có 2 kết quả:

挥舞 huī wǔ ㄏㄨㄟ ㄨˇ揮舞 huī wǔ ㄏㄨㄟ ㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to brandish
(2) to wave sth

Từ điển Trung-Anh

(1) to brandish
(2) to wave sth